

| [CHN U20 National Games-6] Guangxi U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | 6 | 6 | 33.3% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | 6 | 33.3% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | 33.3% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | 6 | 33.3% |
| [CHN U20 National Games-7] Hebei U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 15 | 5 | 7 | 16.7% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | 7 | 33.3% |
| 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 0.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 18 | 4 | 16.7% |
| Guangxi U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangxi U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| GuangXi U20Sichuan U20 |
| guangdong U20GuangXi U20 |
| GuangXi U20Liao Ning U20 |
| GuangXi U20Beijing U20 |
| Zhejiang U20GuangXi U20 |
| tianjin U20GuangXi U20 |
| GuangXi U20shanghai U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU20 | 09-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU20 | 05-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU20 | 03-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU20 | 05-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU20 | 03-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU20 | 31-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU20 | 29-05-25 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hebei U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU20 | 09-11-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 03-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 01-11-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 05-06-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 31-05-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 29-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 27-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 01-08-09 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | 0.90 | 0.25 | 0.70 | T | ||
| CHN NGFM | 30-07-09 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.85 | 0 | 0.75 | T | ||
| CHN NGFM | 28-07-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.95 | -1 | 0.65 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

