

| [CHN Women's National Games-1] Guangdong Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | 7 | 1 | 66.7% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 | 1 | 50.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
| 6 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 11 | 60.0% |
| [CHN Women's National Games-2] Shanghai (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 2 | 16 | 2 | 83.3% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
| Guangdong Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangdong Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Guangdong (W)Hubei (W) |
| Guangdong (W)Shanxi (W) |
| Guangdong (W)Sichuan (W) |
| Beijing (W)Guangdong (W) |
| Guangdong (W)Inner Mongolia s (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 13-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
| CHN NGFW | 11-11-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
| CHN NGFW | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 17 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Shanghai (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 13-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 11-11-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 16-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

