

| [BRA Copa Sao Paulo Juniores-4] Sao Bernardo/SPU20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0.0% |
| 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | % |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | 2 | 0.0% |
| [BRA Copa Sao Paulo Juniores-3] Cruzeiro Itaporanga Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 3 | 0.0% |
| 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0.0% |
| 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 3 | 0.0% |
| % |
| Sao Bernardo/SPU20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sao Bernardo/SPU20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CPY | 14-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CPY | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CPY | 31-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CPY | 24-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CPY | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CPY | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CPY | 19-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CPY | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cruzeiro Itaporanga Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Sao Bernardo/SPU20 |
| Sao Bernardo/SPU20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CSP YC | 11-01-2025 | Chủ | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 3 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CSP YC | 11-01-2025 | Chủ | Zumbi EC U20 | 3 Ngày |

