| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Asti |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
| [ITA Serie D-] Fossano Calcio |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
| Asti |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fossano CalcioAsti |
| Fossano CalcioAsti |
| AstiFossano Calcio |
| Fossano CalcioAsti |
| AstiFossano Calcio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ITA S4 | 06-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 27-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 15-05-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 19-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Asti |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASD Citta Di VareseAsti |
| AstiSanremese |
| ASD ImperiaAsti |
| AstiLigorna |
| US AlbengaAsti |
| AstiAVC Vogherese |
| GozzanoAsti |
| AstiCairese |
| ChieriAsti |
| AstiA.S.D. Bra |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 09-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | X |
| ITA S4 | 29-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 26-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 19-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 15-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.51 | -0.32 | -0.30 | B | 0.98 | 0.5 | 0.78 | B | X |
| ITA S4 | 11-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 05-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.19 | -0.27 | -0.69 | B | 0.89 | -1 | 0.87 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
| Fossano Calcio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 16-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 29-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.53 | -0.32 | -0.29 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | ||
| ITA S4 | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 15-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 11-01-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Asti |
| Asti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||