

| [PCNF-] Real SC (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100.0% |
| [PCNF-] Feirense Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 12 | 5 | 16.7% |
| Real SC (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Real SC (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| UD Leiria (W)Real SC (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR DW | 02-02-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Feirense Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Portugal Cup(W) | 12-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 08-05-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 24-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 10-04-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 27-03-22 | 2 - 4 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 15-02-22 | 5 - 1 (3 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 06-02-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 08-12-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D2W | 05-12-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||