

| [IRN Division 2-] Shahin Tehran |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
| [IRN Division 2-] Darya Babol |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
| Shahin Tehran |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shahin Tehran |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shahin TehranAbiposhan Zeydon |
| Sepidrood RashtShahin Tehran |
| Shahin TehranPas |
| Omid TehranShahin Tehran |
| Shams Azar QazvinShahin Tehran |
| Shahin TehranEspad Tehran |
| FC FardShahin Tehran |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRN D2 | 11-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRN D2 | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRN D2 | 30-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRN D2 | 24-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Iran Cup | 23-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRN D2 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRN D2 | 29-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Darya Babol |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRN D2 | 11-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IRN D1 | 10-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRN D1 | 05-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.60 | -0.32 | -0.22 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
| IRN D1 | 30-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRN D1 | 13-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRN D1 | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.58 | -0.30 | -0.24 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
| IRN D1 | 02-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.46 | -0.37 | -0.32 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
| IRN D1 | 21-04-24 | 4 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRN D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| IRN D1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| Shahin Tehran |
| Shahin Tehran |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||