

| [ENG-S Division One-] Bedford Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 11 | 50.0% |
| [ENG-S Division One-] Ware |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 16 | 4 | 16.7% |
| Bedford Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bedford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 16-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 26-03-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 19-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 14-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 15 | -0.29 | -0.27 | -0.59 | H | 1.00 | -0.5 | 0.70 | B | X |
| ENG SD1 | 30-01-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 17-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 07-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 24-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 16-09-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Ware |
| Chủ - Khách |
|---|
| AFC Kempston RoversWare |
| WareBiggleswade Town |
| Chelmsford CityWare |
| WareChelmsford City |
| HadleyWare |
| WareDereham |
| WareSt Ives Town |
| WareHarrow Borough |
| Didcot TownWare |
| Biggleswade FCWare |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 13-01-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 09-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 18-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 16-09-23 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 09-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 02-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 18-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 11-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 01-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 26-04-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bedford Town |
| Bedford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||