

| [FA Cup-] Horsham |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
| [FA Cup-] Gorleston |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
| Horsham |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Horsham |
| Chủ - Khách |
|---|
| Chichester CityHorsham |
| Leiston FCHorsham |
| HorshamMargate |
| MargateHorsham |
| Dulwich HamletHorsham |
| HorshamDorking |
| Cray WanderersHorsham |
| HorshamVirginia Water |
| HorshamDover Athletic |
| Hashtag UnitedHorsham |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG C C | 08-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 01-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 21-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 31-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 26-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 24-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gorleston |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 16-03-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 11-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 01-01-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 10 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 10-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Horsham |
| Horsham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||