

| [ENG-S Division One-] Ascot United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 16 | 7 | 33.3% |
| [ENG-S Division One-] Hartley Wintney |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 11 | 50.0% |
| Ascot United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hartley WintneyAscot United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 01-10-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ascot United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EIC | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 05-10-24 | 8 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 01-10-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EIC | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.29 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | H |
| ENG SD1 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 1 - 8 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | T |
| ENG SD1 | 26-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 13 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
| ENG SD1 | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hartley Wintney |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 01-10-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 17-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 13-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 30-12-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 17-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ascot United |
| Ascot United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||