| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Valenzana |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] Sanremese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
| Valenzana |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA C2 | 06-05-12 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA C2 | 29-04-12 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA C2 | 25-04-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA C2 | 22-04-12 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA C2 | 04-04-12 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA C2 | 01-04-12 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA C2 | 25-03-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sanremese |
| Chủ - Khách |
|---|
| SanremeseLigorna |
| FC VadoSanremese |
| FC VadoSanremese |
| A.S.D. BraSanremese |
| SanremeseGozzano |
| ChieriSanremese |
| SanremeseNovaRomentin |
| ChisolaSanremese |
| SanremeseDerthona |
| LavagneseSanremese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 31-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 04-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 17-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 23-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Valenzana |
| Valenzana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||