| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [JPN Women's Empresss Cup-] RB Omiya Ardija Ventus |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
| [JPN Women's Empresss Cup-] Diosa Izumo Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 13 | 66.7% |
| RB Omiya Ardija Ventus |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| RB Omiya Ardija Ventus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JWL | 09-11-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | -0.29 | -0.30 | -0.53 | T | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | T |
| JWL | 03-11-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 9 - 8 | -0.27 | -0.33 | -0.55 | H | 0.89 | -0.5 | 0.81 | B | T |
| WJLC | 25-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
| JWL | 18-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.48 | -0.31 | -0.34 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
| JWL | 11-10-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | -0.10 | -0.19 | -0.85 | H | 0.85 | -1.75 | 0.85 | B | T |
| JWL | 05-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | T |
| JWL | 28-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.88 | -0.18 | -0.09 | B | 0.74 | 1.75 | 0.96 | B | X |
| JWL | 21-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
| JWL | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.37 | -0.32 | -0.42 | H | 1.00 | 0 | 0.76 | H | X |
| JWL | 06-09-25 | 3 - 4 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | T | 0.79 | 1 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
| Diosa Izumo Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JW Cup | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 18-10-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 13-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.41 | -0.34 | -0.40 | 0.81 | 0 | 0.89 | H | ||
| JWD2 | 05-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 27-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.27 | -0.30 | -0.58 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | X | ||
| JWD2 | 05-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 28-06-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.22 | -0.26 | -0.63 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
| JWD2 | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 14-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JWD2 | 08-06-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
| RB Omiya Ardija Ventus |
| RB Omiya Ardija Ventus |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||