

| [ENG-S Division One-] Beckenham Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
| [ENG-S Division One-] Erith Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
| Beckenham Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Beckenham Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 21-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 02-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.27 | -0.24 | -0.64 | H | 0.94 | -0.75 | 0.76 | B | T |
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 08-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.63 | -0.25 | -0.27 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
| ENG SD1 | 25-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | B | 0.87 | 0.75 | 0.83 | B | X |
| ENG SD1 | 17-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
| Erith Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 04-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | 0.98 | 0 | 0.78 | X | ||
| Vel C | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 02-09-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG Cl | 18-08-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 22-09-18 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Beckenham Town |
| Beckenham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||