

| [ARFC-] Ferrocarril Sud Olavarria |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
| [ARFC-] Loma Negra Olavarria |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Ferrocarril Sud Olavarria |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ferrocarril Sud Olavarria |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 26-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.87 | -0.19 | -0.09 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | T |
| ARFC | 07-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.56 | -0.33 | -0.27 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
| ARFC | 13-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | X |
| ARFC | 06-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 16-01-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.25 | T | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | T |
| ARFC | 09-01-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 20-12-17 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 16-12-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 06-11-16 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 11-09-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
| Loma Negra Olavarria |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ferrocarril Sud Olavarria |
| Ferrocarril Sud Olavarria |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||