

| [AUT Landesliga-] FC 1980 Wien |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 9 | 14 | 66.7% |
| [AUT Landesliga-] SV Wienerberger |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 0 | 18 | 100.0% |
| FC 1980 Wien |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 06-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
| AUS L | 25-11-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| AUS L | 02-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| AUS AC | 26-10-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 01-06-21 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 04-08-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 16 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| AUS L | 31-03-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| FC 1980 Wien |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 02-11-25 | 3 - 4 (3 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 28-10-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 17-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 11-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 04-10-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 14-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.24 | -0.25 | -0.66 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | T | T |
| AUS L | 29-08-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
| AUS L | 23-08-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 17-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| SV Wienerberger |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 15-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | 0.74 | 1 | 0.96 | X | ||
| AUS L | 01-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 25-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 18-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 12-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
| AUS L | 04-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 27-09-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 24-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 21-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
| AUS L | 13-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 67%
| FC 1980 Wien |
| FC 1980 Wien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||