

| [Malaysia A1 Semi-Pro League-] Kelantan WTS FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
| [Malaysia A1 Semi-Pro League-] Kelantan Red Warrior |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 2 | 15 | 83.3% |
| Kelantan WTS FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kelantan WTS FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS L3 | 15-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.27 | -0.28 | -0.59 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
| MAS L3 | 07-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MAS L3 | 31-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | B | 0.86 | 0.5 | 0.84 | B | T |
| MAS L3 | 25-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| MAS L3 | 13-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 0 - 2 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.74 | 0.5 | 0.96 | B | T |
| MAS L3 | 03-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MAS L3 | 27-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MAS L3 | 20-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MAS L3 | 12-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MAS L3 | 22-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
| Kelantan Red Warrior |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS L3 | 17-11-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 08-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 01-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 26-10-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 18-10-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 10-10-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 06-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 29-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | X | ||
| MAS L3 | 13-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Kelantan WTS FC |
| Kelantan WTS FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||