| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Niendorfer TSV |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 11 | 50.0% |
| [GER Bundesliga 5-] Tus Dassendorf |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 13 | 66.7% |
| Niendorfer TSV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 05-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 2 | -0.74 | -0.21 | -0.21 | H | 0.76 | -0.80 | 0.94 | T | X |
| GER OBW | 14-04-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 23-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 27-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.24 | -0.23 | -0.66 | T | 0.85 | -1.00 | 0.85 | H | X |
| GER OBW | 08-03-20 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 14-09-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 30-04-19 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.30 | T | 0.80 | 0.50 | 0.96 | T | T |
| GER LS | 21-05-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | B | 0.91 | -1.25 | 0.85 | B | X |
| GER OBW | 21-10-17 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
| Niendorfer TSV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 29-04-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 25-04-25 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 13-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 04-04-25 | 3 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 30-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 21-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 08-03-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 02-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 21-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tus Dassendorf |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 25-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-04-25 | 3 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 28-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 22-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 02-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-02-25 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Niendorfer TSV |
| Niendorfer TSV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||