| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BUL Vtora Liga-16] FC Sevlievo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 25 | 13 | 16 | 17.6% |
| 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | 5 | 16 | 11.1% |
| 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 11 | 8 | 12 | 25.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | 6 | 33.3% |
| [BUL Vtora Liga-14] Marek Dupnitza |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 4 | 5 | 8 | 13 | 25 | 17 | 14 | 23.5% |
| 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 9 | 13 | 10 | 33.3% |
| 8 | 1 | 1 | 6 | 2 | 16 | 4 | 16 | 12.5% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 | 33.3% |
| FC Sevlievo |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC SevlievoMarek Dupnitza |
| Marek DupnitzaFC Sevlievo |
| FC SevlievoMarek Dupnitza |
| FC SevlievoMarek Dupnitza |
| Marek DupnitzaFC Sevlievo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BUL D2 | 24-03-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | 0.85 | -0.57 | 0.93 | T | X |
| BUL D1 | 01-03-08 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BUL D1 | 11-08-07 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BUL D1 | 02-04-05 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.31 | -0.30 | T | 0.97 | 0.50 | 0.93 | T | T |
| BUL D1 | 11-09-04 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| FC Sevlievo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BUL D2 | 26-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 09-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 02-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 24-06-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| BUL Cup | 26-11-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BUL Cup | 21-10-20 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BUL Cup | 19-09-17 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Marek Dupnitza |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BUL D2 | 02-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BUL D2 | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 18-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-06-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BUL D1 | 30-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | -0.88 | -0.18 | -0.08 | 0.74 | 1.75 | 0.96 | T | ||
| BUL D2 | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BUL D2 | 17-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FC Sevlievo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| FC Sevlievo |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BUL D2 | 16-08-2025 | Khách | Sportist Svoge | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BUL D2 | 16-08-2025 | Chủ | Fratria | 7 Ngày |

