

| [POL Liga 3-] Hutnik Warsaw |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | 4 | 0.0% |
| [POL Liga 3-] Mechanik Brzezina |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
| Hutnik Warsaw |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hutnik WarsawMechanik Brzezina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 22-10-21 | 1 - 3 (0 - 3) | 14 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Hutnik Warsaw |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 10-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 05-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 08-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 04-09-22 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 26-08-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 30-04-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 14-04-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 09-04-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 26-03-22 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 22-10-21 | 1 - 3 (0 - 3) | 14 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mechanik Brzezina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 23-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 16-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 05-08-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 26-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 22-10-21 | 1 - 3 (0 - 3) | 14 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 24-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 11-11-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| POL RL | 09-09-20 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hutnik Warsaw |
| Hutnik Warsaw |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||