| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [WAL Cup-] Bala Town F.C. |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
| [WAL Cup-] Llanrhaeadr |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 21 | 3 | 16.7% |
| Bala Town F.C. |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bala Town F.C. |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Welsh PR | 04-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.38 | -0.33 | -0.40 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | X |
| Welsh PR | 28-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.13 | -0.20 | -0.80 | H | 0.98 | -1.5 | 0.84 | B | T |
| Welsh PR | 24-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.83 | -0.19 | -0.11 | T | 0.94 | 1.75 | 0.88 | T | T |
| Welsh PR | 20-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 2 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
| WAL CLC | 17-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Welsh PR | 13-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | T |
| Welsh PR | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | X |
| Welsh PR | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | B | 0.82 | 0 | 0.94 | B | T |
| Welsh PR | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | H | -0.98 | -0.25 | 0.80 | B | X |
| Welsh PR | 23-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
| Llanrhaeadr |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 23-04-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 18-04-22 | 1 - 6 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 15-04-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 09-04-22 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 26-03-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 19-03-22 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 05-03-22 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 26-02-22 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 12-02-22 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bala Town F.C. |
| Llanrhaeadr |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Bala Town F.C. |
| Llanrhaeadr |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||