| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] FK Pirmasens |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 7 | 11 | 50.0% |
| [GER Bundesliga 5-] FV Diefflen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | 50.0% |
| FK Pirmasens |
| Chủ - Khách |
|---|
| FK PirmasensFV Diefflen |
| FV DiefflenFK Pirmasens |
| FV DiefflenFK Pirmasens |
| FK PirmasensFV Diefflen |
| FV DiefflenFK Pirmasens |
| FK PirmasensFV Diefflen |
| FK PirmasensFV Diefflen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 15-03-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER BL | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 18-11-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 05-08-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 19-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 03-09-22 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 07-08-21 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Pirmasens |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 13-09-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 07-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 29-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 24-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GERC | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | H | 0.92 | -3.25 | 0.78 | B | X |
| GER BL | 09-08-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 02-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 26-07-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 18-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 31-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| FV Diefflen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 14-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-09-25 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-08-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-08-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-08-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 02-08-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 28-05-25 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 25-05-25 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-05-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Pirmasens |
| FK Pirmasens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||