| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG Northern League Division One-] Hallam |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 2 | 7 | 11 | 5 | 20.0% |
| [ENG Northern League Division One-] Blyth Spartans |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
| Hallam |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hallam |
| Chủ - Khách |
|---|
| Pontefract CollieriesHallam |
| HallamBlyth Town |
| HallamBradford Park Avenue |
| North Ferriby UnitedHallam |
| HallamBurscough |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 13-09-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 25-08-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 19-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
| ENG UD1 | 12-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-09 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Blyth Spartans |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 25-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 19-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 5 | -0.32 | -0.28 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | H | ||
| ENG FAC | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 12-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
| INT CF | 19-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 26-04-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 21-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hallam |
| Hallam |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||