| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWI Divison 1-7] Grand-Lancy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 28 | 23 | 7 | 46.7% |
| 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 8 | 16 | 4 | 62.5% |
| 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 20 | 7 | 11 | 28.6% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
| [SWI Divison 1-16] La Sarraz-Eclepens |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 1 | 5 | 9 | 22 | 39 | 8 | 16 | 6.7% |
| 7 | 0 | 4 | 3 | 9 | 19 | 4 | 16 | 0.0% |
| 8 | 1 | 1 | 6 | 13 | 20 | 4 | 16 | 12.5% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 12 | 3 | 0.0% |
| Grand-Lancy |
| Chủ - Khách |
|---|
| Grand-LancyLa Sarraz-Eclepens |
| La Sarraz-EclepensGrand-Lancy |
| La Sarraz-EclepensGrand-Lancy |
| Grand-LancyLa Sarraz-Eclepens |
| La Sarraz-EclepensGrand-Lancy |
| Grand-LancyLa Sarraz-Eclepens |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 22-09-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 10-04-22 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 02-10-21 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 11-11-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 06-08-16 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Grand-Lancy |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 20-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 13-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 06-09-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | T |
| SUI PL | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 24-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 09-08-25 | 7 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 31-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 28-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | X |
| SUI PL | 24-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| La Sarraz-Eclepens |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 20-09-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 13-09-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 07-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 23-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 20-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.89 | 0.25 | 0.87 | X | ||
| SUI Cup | 16-08-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 24-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 17-05-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Grand-Lancy |
| Grand-Lancy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 12-10-2025 | Khách | Servette U21 | 8 Ngày |
| SUI PL | 25-10-2025 | Chủ | FC Amical Saint-Prex | 21 Ngày |
| SUI PL | 01-11-2025 | Khách | FC Martigny Sports | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 11-10-2025 | Chủ | Monthey | 7 Ngày |
| SUI PL | 25-10-2025 | Khách | Stade Payerne | 21 Ngày |
| SUI PL | 01-11-2025 | Chủ | FC Sion U21 | 28 Ngày |

