

| [WAL Cup-] Caldicot T. |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 17 | 9 | 50.0% |
| [WAL Cup-] Penrhiwceiber Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 19 | 17 | 8 | 33.3% |
| Caldicot T. |
| Chủ - Khách |
|---|
| Caldicot T.Penrhiwceiber Rangers |
| Penrhiwceiber RangersCaldicot T. |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL D1 | 30-04-11 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL D1 | 02-04-11 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Caldicot T. |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 20-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 17-09-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 04-09-21 | 6 - 3 (4 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 13-08-21 | 6 - 3 (3 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 06-07-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 09-11-18 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 20-10-18 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 07-10-17 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 25-07-17 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Penrhiwceiber Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 20-09-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 11-07-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-06-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 12-04-25 | 5 - 5 (3 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 28-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 12-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | 0.84 | -0.75 | 0.92 | X | ||
| WAL FAWC | 07-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Caldicot T. |
| Caldicot T. |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||