

| [AUT Landesliga-] SV Leithaprodersdorf |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
| [AUT Landesliga-] SK Pama |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | 7 | 33.3% |
| SV Leithaprodersdorf |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SV Leithaprodersdorf |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 18-07-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 23-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 28-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 06-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 06-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 08-06-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 18-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 10-05-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SK Pama |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 07-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.60 | -0.27 | -0.27 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
| AUS L | 30-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 17-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.19 | -0.21 | -0.75 | 0.78 | -1.5 | 0.92 | T | ||
| AUS L | 07-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.33 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| AUS L | 18-05-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 20-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
| SV Leithaprodersdorf |
| SV Leithaprodersdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||