

| [CHN U15 League-7] Dalian Yingbo U15 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 15 | 16 | 7 | 45.5% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 9 | 25.0% |
| 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 12 | 5 | 57.1% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
| [CHN U15 League-6] Zhejiang Professional FC U15 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 6 | 1 | 5 | 29 | 16 | 19 | 6 | 50.0% |
| 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 9 | 7 | 60.0% |
| 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 9 | 10 | 8 | 42.9% |
| % |
| Dalian Yingbo U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dalian Yingbo U15 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL U15 | 21-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN YFL U15 | 19-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL U15 | 15-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN YFL U15 | 12-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL U15 | 10-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN YFL U15 | 08-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN YFL U15 | 06-08-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN YFL U15 | 23-07-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL U15 | 21-07-25 | 8 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL U15 | 19-07-25 | 1 - 13 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Zhejiang Professional FC U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Dalian Yingbo U15 |
| Dalian Yingbo U15 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

