

| [AZE First Division-] Sefa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 0 | 15 | 2 | 15 | 100.0% |
| [AZE First Division-] Sabail FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% |
| Sefa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sefa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Baku SportingSefa |
| SefaFK MOIK Baku |
| SefaCəbrayıl FK |
| Zaqatala FKSefa |
| SefaSimal FK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AZE D2 | 17-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AZE D2 | 02-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| AZE D2 | 24-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| AZE D2 | 18-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| AZE D2 | 12-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sabail FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| SabailZaqatala FK |
| Simal FKSabail |
| SabailShahdagh Qusar |
| Difai Agsu FKSabail |
| SabailE Nel G Tick |
| SabailStandard Sumgayit |
| FC Neftci BakuSabail |
| SabailZira FK |
| Samaxı FCSabail |
| SabailAraz Nakhchivan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AZE D2 | 15-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 02-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 24-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 18-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D2 | 12-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AZE D1 | 23-05-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | ||
| AZE D1 | 18-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
| AZE D1 | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.22 | -0.29 | -0.61 | 0.90 | -0.75 | 0.86 | X | ||
| AZE D1 | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.49 | -0.32 | -0.32 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
| AZE D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.26 | -0.31 | -0.54 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
| Sefa |
| Sefa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AZE CUP | 28-10-2025 | Chủ | Samaxı FC | 5 Ngày |