| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-4] Fraserburgh |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 11 | 3 | 4 | 44 | 23 | 36 | 4 | 61.1% |
| 10 | 6 | 3 | 1 | 31 | 9 | 21 | 2 | 60.0% |
| 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 14 | 15 | 7 | 62.5% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | 7 | 33.3% |
| [SCO Highland League-9] Huntly |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 24 | 23 | 9 | 33.3% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 5 | 16 | 16.7% |
| 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 16 | 18 | 3 | 41.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
| Fraserburgh |
| Chủ - Khách |
|---|
| Huntlyfraserburgh |
| fraserburghHuntly |
| Huntlyfraserburgh |
| fraserburghHuntly |
| Huntlyfraserburgh |
| fraserburghHuntly |
| Huntlyfraserburgh |
| Huntlyfraserburgh |
| fraserburghHuntly |
| fraserburghHuntly |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 30-07-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 8 | -0.27 | -0.25 | -0.63 | B | 0.93 | -0.75 | 0.77 | B | T |
| SCO HL | 12-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 09-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 17-02-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 07-10-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 04-02-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 02-11-22 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 22-01-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 03-09-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 11-03-20 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Fraserburgh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 15-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 31-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 25-10-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 18-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 11-10-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 20-09-25 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 13-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 10-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Huntly |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 15-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 01-11-25 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 25-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 18-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 13-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 10-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.90 | 1.75 | 0.86 | X | ||
| SCO HL | 06-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Fraserburgh |
| Fraserburgh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 13-12-2025 | Khách | Brora Rangers | 14 Ngày |
| SCO HL | 20-12-2025 | Chủ | Forres Mechanics | 21 Ngày |
| SCO HL | 27-12-2025 | Khách | Rothes | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 13-12-2025 | Chủ | Inverurie Loco Works | 14 Ngày |
| SCO HL | 20-12-2025 | Khách | Wick Academy | 21 Ngày |
| SCO HL | 27-12-2025 | Chủ | Nairn County | 28 Ngày |

