

| [ENG-S Division One-] Sittingbourne |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | 14 | 66.7% |
| [ENG-S Division One-] East Grinstead Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | 5 | 16.7% |
| Sittingbourne |
| Chủ - Khách |
|---|
| SittingbourneEast Grinstead Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 17-10-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sittingbourne |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.36 | -0.27 | -0.47 | T | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | H |
| ENG FAT | 07-12-24 | 4 - 2 (4 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG SD1 | 29-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 16-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | H | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | X |
| ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 01-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 21-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| East Grinstead Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 17-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
| ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 23-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 10-01-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.85 | -0.17 | -0.13 | 0.88 | 2 | 0.82 | T | ||
| ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Sittingbourne |
| Sittingbourne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||