| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN FA Cup-2] Shanghai Zetian |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 4 | 6 | 2 | 66.7% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 0.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
| % |
| [CHN FA Cup-] Wuxi Wugou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 9 | 3 | 16.7% |
| Shanghai Zetian |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanghai Zetian |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wuxi Wugou |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | 0.93 | -0.5 | 0.83 | X | ||
| CHA D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.36 | -0.30 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
| CHA D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.32 | -0.32 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
| CHA D1 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | 0.93 | 0.5 | 0.83 | X | ||
| CHA D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
| CHA D1 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.75 | 0 | -0.93 | X | ||
| CHA D1 | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.33 | -0.36 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
| CHA D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
| CHA D1 | 08-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.28 | -0.30 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | ||
| CHA D1 | 01-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.19 | -0.25 | -0.68 | 0.90 | -1 | 0.86 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
| Shanghai Zetian |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Shanghai Zetian |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

