

| [SLO Women's League-] ND Primorje Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 2 | 14 | 8 | 7 | 40.0% |
| [SLO Women's League-] ZNK Krim Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
| ND Primorje Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| ZNK Krim (W)ND Primorje (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLO WL | 05-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ND Primorje Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Aluminij Kidricevo (W)ND Primorje (W) |
| ND Primorje (W)ZNK Ljubljana (W) |
| ZNK Krim (W)ND Primorje (W) |
| ZNK MSM Ptuj (W)ND Primorje (W) |
| ZNK Cerklje (W)ND Primorje (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLO WL | 17-11-24 | 0 - 8 (0 - 4) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLO WL | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| SLO WL | 05-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLO WL | 26-11-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SLO WL | 02-10-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ZNK Krim Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLO WL | 20-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SLO WL | 15-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO WL | 14-04-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO WL | 12-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SLO WL | 05-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| SLO WL | 17-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO WL | 25-04-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO WL | 18-04-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO WL | 28-03-21 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SLO WL | 21-03-21 | 0 - 7 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ND Primorje Women |
| ND Primorje Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||