

| [INT FRL-] Lebanon (w) U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 | 13 | 80.0% |
| [INT FRL-] Saudi Arabia (W) U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% |
| Lebanon (w) U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Lebanon (w) U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Jordan (W) U18Lebanon (W) U18 |
| Bahrain (W) U18Lebanon (W) U18 |
| Lebanon (W) U18Iraqi (W) U18 |
| United Arab Emirates (W) U18Lebanon (W) U18 |
| Lebanon (W) U18Jordan (W) U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 28-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT FRL | 06-01-20 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 02-01-20 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 31-12-19 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 29-12-19 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Saudi Arabia (W) U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Palestine (W) U18Saudi Arabia (W) U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 28-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||