

| [CHN TPE Intercity League-5] Tatung FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 13 | 11 | 5 | 37.5% |
| 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 3 | 8 | 4 | 50.0% |
| 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | 3 | 6 | 25.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | 33.3% |
| [CHN TPE Intercity League-8] Ming Chuan University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 31 | 3 | 8 | 11.1% |
| 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 20 | 3 | 8 | 14.3% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 | 8 | 0.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | 3 | 16.7% |
| Tatung FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese T L | 17-08-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Chinese T L | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Chinese T L | 18-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.25 | -0.27 | -0.63 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
| Chinese T L | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Chinese T L | 01-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | H | 0.85 | -1.25 | 0.91 | B | X |
| Chinese T L | 21-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | H | 0.85 | -0.75 | 0.91 | B | X |
| Chinese T L | 19-04-23 | 3 - 4 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Chinese T L | 23-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Chinese T L | 21-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Chinese T L | 24-04-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | T | 0.78 | -0.50 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
| Tatung FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese T L | 02-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Chinese T L | 26-10-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 4 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 0.76 | 0.25 | 0.94 | B | T |
| Chinese T L | 28-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | B | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
| Chinese T L | 21-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 12 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | H | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
| Chinese T L | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.18 | -0.23 | -0.74 | H | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | X |
| Chinese T L | 17-08-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| Chinese T Cup | 17-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Chinese T L | 01-12-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| Chinese T L | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.30 | -0.28 | -0.57 | H | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
| Chinese T L | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
| Ming Chuan University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese T L | 02-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | X | ||
| Chinese T L | 26-10-25 | 3 - 4 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese T L | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese T L | 21-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.11 | -0.18 | -0.83 | 0.94 | -1.75 | 0.88 | X | ||
| Chinese T L | 14-09-25 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 3 | -0.07 | -0.12 | -0.93 | 0.89 | -2.5 | 0.87 | T | ||
| Chinese T L | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.15 | -0.21 | -0.79 | 0.86 | -1.5 | 0.84 | X | ||
| Chinese T L | 17-08-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| Chinese T Cup | 11-05-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese T Cup | 20-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese T L | 18-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
| Tatung FC |
| Tatung FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Chinese T L | 30-11-2025 | Khách | Tainan City Steel | 7 Ngày |
| Chinese T L | 07-12-2025 | Khách | Sunny Bank Athletic Club Taipei | 14 Ngày |
| Chinese T L | 14-12-2025 | Khách | Taichung Rock FC | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Chinese T L | 30-11-2025 | Khách | Hang Yuen FC | 7 Ngày |
| Chinese T L | 07-12-2025 | Khách | Tainan City Steel | 14 Ngày |
| Chinese T L | 14-12-2025 | Khách | Taichung Futuro | 21 Ngày |

