

| [Angola Girabola League-16] RSD Guelson FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 16 | 4 | 16 | 11.1% |
| 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | 3 | 16 | 25.0% |
| 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 10 | 1 | 14 | 0.0% |
| % |
| [Angola Girabola League-1] Recreativo do Libolo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 12 | 19 | 1 | 66.7% |
| 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 13 | 1 | 80.0% |
| 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 50.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
| RSD Guelson FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| RSD Guelson FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Recreativo do Libolo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AGB LE | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 25-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 17-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 10-05-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 19-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RSD Guelson FC |
| RSD Guelson FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AGB LE | 18-10-2025 | Khách | Interclube Luanda | 12 Ngày |
| AGB LE | 24-10-2025 | Chủ | Kabuscorp do Palanca | 18 Ngày |
| AGB LE | 02-11-2025 | Chủ | Redonda | 27 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AGB LE | 18-10-2025 | Chủ | Estrela Clube 1 de Maio | 12 Ngày |
| AGB LE | 25-10-2025 | Khách | Petro Atletico de Luanda | 19 Ngày |
| AGB LE | 01-11-2025 | Khách | Sagrada Esperanca | 26 Ngày |

