

| [WAL Cup-] Y Rhyl 1879 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | 6 | 33.3% |
| [WAL Cup-] Cwmbran Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 4 | 2 | 8 | 12 | 4 | 0.0% |
| Y Rhyl 1879 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rhyl FCCwmbran Town |
| Cwmbran TownRhyl FC |
| Cwmbran TownRhyl FC |
| Rhyl FCCwmbran Town |
| Cwmbran TownRhyl FC |
| Rhyl FCCwmbran Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Welsh PR | 30-12-06 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Welsh PR | 19-08-06 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Welsh PR | 07-01-06 | 1 - 7 (1 - 3) | - | -0.20 | -0.29 | -0.65 | T | -0.90 | -0.75 | 0.77 | T | T |
| Welsh PR | 10-09-05 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.77 | -0.23 | -0.12 | B | 0.99 | -0.67 | 0.89 | T | H |
| Welsh PR | 16-04-05 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.23 | -0.29 | -0.63 | T | -0.91 | -0.75 | 0.80 | T | X |
| Welsh PR | 21-08-04 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Y Rhyl 1879 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 08-11-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 01-11-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 24-10-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 10-10-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 2 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | H |
| WAL FAWC | 03-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 26-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| WALC | 20-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 05-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.35 | -0.27 | -0.51 | H | 0.78 | -0.5 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Cwmbran Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 20-09-25 | 4 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-06-25 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 14-10-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 16-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Y Rhyl 1879 |
| Cwmbran Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Y Rhyl 1879 |
| Cwmbran Town |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||