

| [ISR Women's First National-3] AS Tel Aviv University Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 3 | 3 | 1 | 19 | 14 | 12 | 3 | 42.9% |
| 5 | 1 | 3 | 1 | 13 | 10 | 6 | 4 | 20.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 6 | 3 | 100.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 9 | 33.3% |
| [ISR Women's First National-8] Ashdod Panthers (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 24 | 3 | 8 | 0.0% |
| 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | 1 | 8 | 0.0% |
| 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 16 | 2 | 6 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 3 | 4 | 21 | 1 | 0.0% |
| AS Tel Aviv University Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AS Tel Aviv University Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR W1 | 09-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ISR W1 | 25-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR W1 | 18-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | B | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | T |
| ISR W1 | 11-09-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 0 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | T | 0.86 | 1.75 | 0.84 | T | T |
| ISR W1 | 21-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ISR W1 | 15-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.52 | -0.29 | -0.34 | H | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | X |
| ISR W1 | 08-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.26 | -0.31 | -0.57 | T | 0.96 | -0.5 | 0.74 | T | T |
| ISR W1 | 28-04-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR W1 | 21-04-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.34 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | T |
| ISR W1 | 17-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.63 | -0.27 | -0.24 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
| Ashdod Panthers (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ironi Ramat Hasharon (W)Ashdod Panthers (W) |
| Maccabi Kiryat Gat (W)Ashdod Panthers (W) |
| Ashdod Panthers (W)Maccabi Hadera (W) |
| Maccabi Holon FC (W)Ashdod Panthers (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR W1 | 09-10-25 | 5 - 4 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR W1 | 25-09-25 | 10 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | -0.99 | -0.09 | -0.08 | 0.78 | 4.75 | 0.92 | T | ||
| ISR W1 | 18-09-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 5 | -0.20 | -0.23 | -0.71 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | T | ||
| ISR W1 | 11-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| AS Tel Aviv University Women |
| AS Tel Aviv University Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ISR W1 | 06-11-2025 | Khách | Hapoel Raanana (W) | 3 Ngày |
| ISR W1 | 04-12-2025 | Khách | Ironi Ramat Hasharon (W) | 31 Ngày |
| ISR W1 | 11-12-2025 | Khách | Hapoel Jerusalem (W) | 38 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ISR W1 | 06-11-2025 | Chủ | Hapoel Jerusalem (W) | 3 Ngày |
| ISR W1 | 04-12-2025 | Chủ | Maccabi Holon FC (W) | 31 Ngày |
| ISR W1 | 11-12-2025 | Khách | Maccabi Hadera (W) | 38 Ngày |

