

| [ENG FA Trophy-] AFC Dunstable |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
| [ENG FA Trophy-] Folkestone |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 7 | 18 | 100.0% |
| AFC Dunstable |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AFC Dunstable |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 19-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 12-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-07-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 18-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
| ENG SD1 | 11-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG SD1 | 28-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
| ENG SD1 | 02-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.40 | -0.27 | -0.47 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
| ENG FAC | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
| Folkestone |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 27-09-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 20-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 15-09-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 14 - 6 | -0.44 | -0.33 | -0.39 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
| ENG FAC | 12-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 06-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 25-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| AFC Dunstable |
| AFC Dunstable |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 10-10-2025 | Chủ | lewes | 6 Ngày |
| ENG RYM | 10-10-2025 | Chủ | Wingate Finchley | 6 Ngày |
| ENG RYM | 11-10-2025 | Khách | Welling United | 7 Ngày |