| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ALG Cup-] ES Setif |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
| [ALG Cup-] Beni Thamou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 25.0% |
| ES Setif |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ES Setif |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ALG D1 | 20-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 0 | -0.65 | -0.29 | -0.19 | H | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | X |
| ALG D1 | 08-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.57 | -0.33 | -0.25 | H | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | H |
| ALG D1 | 02-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| ALG D1 | 29-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.47 | -0.36 | -0.32 | B | 0.89 | 0.25 | 0.81 | B | T |
| ALG D1 | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.63 | -0.32 | -0.21 | H | 0.81 | 0.75 | 0.89 | T | H |
| ALG D1 | 29-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.52 | -0.34 | -0.26 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | X |
| ALG D1 | 19-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.45 | -0.34 | -0.34 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
| ALG D1 | 11-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | -0.57 | -0.32 | -0.23 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | T |
| ALG D1 | 05-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.40 | -0.37 | -0.38 | H | 0.79 | 0 | 0.91 | H | T |
| ALG D1 | 29-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.56 | -0.32 | -0.24 | H | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
| Beni Thamou |
| Chủ - Khách |
|---|
| CRB TemouchentBeni Thamou |
| Beni ThamouIRB Sedrata |
| ES BouakalBeni Thamou |
| Beni ThamouOlympique Akbou |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ALG CUP | 07-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ALG CUP | 11-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ALG CUP | 03-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ALG CUP | 02-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ES Setif |
| Beni Thamou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| ES Setif |
| Beni Thamou |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||