

| [INT FRL-] Papua New Guinea U20(w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 25 | 6 | 33.3% |
| [INT FRL-] Solomon Islands Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% |
| Papua New Guinea U20(w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Papua New Guinea U20(w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIFA WU20 | 20-11-16 | 1 - 7 (1 - 4) | - | - | - | - | B | -0.74 | -8.5 | 0.50 | B | X |
| FIFA WU20 | 16-11-16 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | B | -0.74 | -8.5 | 0.50 | B | X |
| FIFA WU20 | 13-11-16 | 0 - 9 (0 - 6) | 2 - 8 | - | - | - | B | -0.67 | -6.5 | 0.49 | B | T |
| OFC W U20 | 22-02-14 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| OFC W U20 | 20-02-14 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| OFC W U20 | 18-02-14 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| OFC W U20 | 14-04-12 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| OFC W U20 | 12-04-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| OFC W U20 | 10-04-12 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
| Solomon Islands Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| OFC NCW | 19-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
| OFC NCW | 16-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.58 | -0.28 | -0.29 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | ||
| OFC NCW | 11-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| OFC NCW | 08-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| OFC NCW | 05-07-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | -0.91 | -0.16 | -0.08 | 0.95 | 2.25 | 0.75 | T | ||
| INT FRL | 25-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 22-02-25 | 12 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 19-02-25 | 8 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OP WOFC | 19-02-24 | 11 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OP WOFC | 16-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||