| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CMCL-10] Beijing Pengrui |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 4 | 4 | 5 | 23 | 17 | 16 | 10 | 30.8% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 10 | 10 | 11 | 50.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 11 | 16.7% |
| 6 | 3 | 1 | 0 | 13 | 1 | 10 | 75.0% |
| [CMCL-5] Shanxi TYUT |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 5 | 33.3% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 5 | 50.0% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 6 | 33.3% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| Beijing Pengrui |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Beijing Pengrui |
| Chủ - Khách |
|---|
| Beijing Smart Sky Football ClubBeijing Pengrui |
| Jinan Quansheng UnitedBeijing Pengrui |
| Beijing PengruiShanxi Xiangyu FC |
| Inner Mongolia Caoshangfei F.CBeijing Pengrui |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 14-06-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 11-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 09-06-25 | 8 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 07-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shanxi TYUT |
| Chủ - Khách |
|---|
| Jinan Quansheng UnitedShanxi TYUT |
| Shanxi TYUTInner Mongolia Xianghuangqi Youth |
| Beijing Smart Sky Football ClubShanxi TYUT |
| Shanxi TYUTLinyi Red Arrow |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 14-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 11-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 09-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 07-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Beijing Pengrui |
| Beijing Pengrui |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

