

| [OFC U16 Championship Cup-3] Cook Islands U16 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | 3 | 33.3% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| % |
| [OFC U16 Championship Cup-1] New Zealand U16 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 3 | 1 | 1 | 16 | 9 | 10 | 60.0% |
| Cook Islands U16 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Cook Islands U16 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| New Zealand U16 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Solomon Islands U16New Zealand U16 |
| Tahiti U16New Zealand U16 |
| New Zealand U16Papua New Guinea U16 |
| Solomon Islands U16New Zealand U16 |
| Vanuatu U16New Zealand U16 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| OFCCU19 | 22-09-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OFCCU19 | 19-09-18 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OFCCU19 | 14-09-18 | 4 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OFCCU19 | 12-09-18 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OFCCU19 | 08-09-18 | 0 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

