

| [GER Bundesliga 5-] Steinbach |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 16 | 5 | 16.7% |
| [GER Bundesliga 5-] FC Hanau 93 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | 6 | 33.3% |
| Steinbach |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Hanau 93Steinbach |
| SteinbachFC Hanau 93 |
| FC Hanau 93Steinbach |
| SteinbachFC Hanau 93 |
| SteinbachFC Hanau 93 |
| FC Hanau 93Steinbach |
| SteinbachFC Hanau 93 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.27 | -0.44 | H | 0.83 | 0.00 | 0.87 | H | X |
| GER OBW | 25-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 18-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 04-09-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER Bbe | 27-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER Bbe | 04-09-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | T | 0.90 | -0.80 | 0.80 | T | X |
| GER OBW | 25-10-20 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| Steinbach |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 08-12-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 17-11-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 27-10-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 19-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 13-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 06-10-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.27 | -0.44 | H | 0.83 | 0 | 0.87 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Hanau 93 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 30-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-11-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Steinbach |
| Steinbach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||