

| [ENG Northern League Division One-] Clitheroe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
| [ENG Northern League Division One-] Chasetown |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
| Clitheroe |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Clitheroe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 15-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.13 | T | 0.86 | 1.5 | 0.90 | T | X |
| ENG UD1 | 28-10-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 25-10-25 | 4 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 21-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 14-10-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 08-10-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.40 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
| ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 30-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Chasetown |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 15-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 30-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 16-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 02-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 19-08-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.16 | -0.21 | -0.75 | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | ||
| ENG UD1 | 12-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Clitheroe |
| Clitheroe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||