

| [ITA Campionato Primavera 4-] Pontedera U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | 12 | 66.7% |
| [ITA Campionato Primavera 4-] Giugliano U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | 6 | 33.3% |
| Pontedera U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pontedera U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 15-11-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 11-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 04-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 27-09-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 20-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICP 4 | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 22-02-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giugliano U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 08-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 25-10-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 18-10-25 | 3 - 4 (2 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 04-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 29-03-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 11 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
| ICP 4 | 17-03-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 15-03-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 01-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 8 - 7 | -0.40 | -0.27 | -0.44 | 0.97 | 0 | 0.79 | T | ||
| ICP 4 | 22-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||