| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Trevigliese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | 3 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] Imolese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
| Trevigliese |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Trevigliese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 12-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 05-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.45 | -0.31 | -0.38 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | X |
| ITA S4 | 21-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 4 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Imolese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 12-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 08-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.42 | -0.34 | -0.37 | 0.75 | 0 | -0.99 | H | ||
| ITA S4 | 05-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.41 | -0.34 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
| ITA S4 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Trevigliese |
| Trevigliese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||