

| [INT FRL-] Mozambique Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
| [INT FRL-] Lesotho Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 13 | 1 | 0.0% |
| Mozambique Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mozambique (W)Lesotho (W) |
| Lesotho (W)Mozambique (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WCOS CW | 29-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.76 | -0.23 | -0.16 | H | 0.77 | -0.80 | 0.93 | T | X |
| WCOS CW | 15-09-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | T | 0.91 | -0.80 | 0.85 | T | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Mozambique Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WCOS CW | 31-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.14 | H | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | X |
| WCOS CW | 29-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.76 | -0.23 | -0.16 | H | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | X |
| WCOS CW | 24-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
| WCOS CW | 15-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| WCOS CW | 13-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| WCOS CW | 10-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.49 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
| WCOS CW | 08-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| WCOS CW | 05-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | H | 0.89 | 1.75 | 0.93 | T | X |
| CAF WNC | 25-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF WNC | 22-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 0%
| Lesotho Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 31-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 29-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 25-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.79 | -0.21 | -0.13 | 0.93 | 1.5 | 0.89 | X | ||
| INT FRL | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WCOS CW | 29-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.76 | -0.23 | -0.16 | H | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | X |
| WCOS CW | 27-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WCOS CW | 11-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.78 | -0.23 | -0.15 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
| WCOS CW | 09-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.82 | -0.19 | -0.11 | 1.00 | 1.75 | 0.82 | T | ||
| WCOS CW | 06-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.80 | 1 | 0.96 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||