

| [CAF Confederation Cup-] Pamplemousses |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
| [CAF Confederation Cup-2] Maniema Union |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
| Pamplemousses |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pamplemousses |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAU D1 | 16-01-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 12-01-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF CL | 25-08-19 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF CL | 11-08-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF CL | 21-02-18 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF CL | 10-02-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF Cup | 18-02-17 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF Cup | 12-02-17 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Maniema Union |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF CL | 19-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.83 | -0.20 | -0.10 | 0.80 | 1.5 | -0.98 | X | ||
| CAF CL | 11-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.29 | -0.33 | -0.49 | 0.78 | -0.5 | -0.96 | T | ||
| CAF CL | 04-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.77 | -0.23 | -0.12 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | X | ||
| CAF CL | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.32 | -0.33 | -0.47 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | H | ||
| CAF CL | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.32 | -0.35 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 0.94 | T | ||
| CAF CL | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.79 | -0.22 | -0.11 | 0.96 | 1.5 | 0.80 | X | ||
| CAF CL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF CL | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
| Pamplemousses |
| Pamplemousses |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

