

| [AFC Women’s Champions League-1] Wuhan Jianghan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
| [AFC Women’s Champions League-4] Bam Khatoon Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | 4 | 33.3% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | 50.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
| Wuhan Jianghan Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wuhan Jianghan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIFA Women’s CC | 08-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN WC | 02-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CWPL | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.69 | -0.26 | -0.20 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | T |
| CWPL | 20-09-25 | 4 - 2 (4 - 1) | 1 - 7 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
| CWPL | 11-09-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.22 | -0.29 | -0.65 | T | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | T |
| CWPL | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.40 | -0.32 | -0.43 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
| CWPL | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| CWPL | 24-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CWPL | 17-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.33 | -0.32 | -0.49 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
| CWPL | 13-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.12 | -0.20 | -0.81 | T | 0.96 | -1.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
| Bam Khatoon Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Asian w Cup | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.91 | -0.14 | -0.09 | 0.80 | 2.25 | 0.90 | X | ||
| Asian w Cup | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | ||
| Asian w Cup | 09-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | X | ||
| Asian w Cup | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | 0.76 | 2.75 | 0.94 | X | ||
| Asian w Cup | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Asian w Cup | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Asian w Cup | 12-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Asian w Cup | 09-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.06 | -0.10 | -0.96 | 0.88 | -3 | 0.88 | X | ||
| Asian w Cup | 06-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Asian w Cup | 23-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
| Wuhan Jianghan Women |
| Bam Khatoon Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Wuhan Jianghan Women |
| Bam Khatoon Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

