

| [CHN Women's National Games-2] Shanghai (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 2 | 16 | 2 | 83.3% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 2 | 13 | 66.7% |
| [CHN Women's National Games-3] Shandong Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 4 | 2 | 1 | 23 | 6 | 14 | 3 | 57.1% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 9 | 3 | 100.0% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 10 | 6 | 5 | 4 | 25.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 9 | 9 | 33.3% |
| Shanghai (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shandong (W)Shanghai (W) |
| Shandong (W)Shanghai (W) |
| Shandong (W)Shanghai (W) |
| Shandong (W)Shanghai (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CHN NGFW | 03-09-13 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.11 | -0.19 | -0.83 | T | 0.90 | -1.50 | 0.70 | T | X |
| CHN NGFW | 27-10-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.85 | -0.75 | 0.65 | B | X |
| CHN NGFW | 19-10-09 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | 0.85 | 0.50 | 0.75 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Shanghai (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 16-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 19-08-18 | 0 - 11 (0 - 6) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 07-07-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 05-07-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 1 - 5 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.32 | -0.41 | T | 0.80 | -0.25 | 0.80 | T | T |
| CHN NGFW | 04-09-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.52 | -0.30 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Shandong Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.60 | -0.30 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
| CWPL | 21-09-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.57 | -0.31 | -0.26 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
| CWPL | 11-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
| CWPL | 07-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
| CWPL | 31-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 24-08-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.31 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
| CWPL | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| CWPL | 13-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.55 | -0.29 | -0.28 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
| CWPL | 03-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
| CWPL | 27-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
| Shanghai (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Shanghai (w) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

