| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Brinkumer SV |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 18 | 10 | 50.0% |
| [GER Bundesliga 5-] ESC Geestemunde |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 5 | 14 | 66.7% |
| Brinkumer SV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.24 | -0.37 | H | 0.88 | 0.50 | 0.82 | T | X |
| GER BL | 08-10-23 | 7 - 0 (1 - 0) | - | -0.54 | -0.25 | -0.36 | B | 0.85 | 0.50 | 0.85 | B | T |
| GER OBW | 04-02-23 | 1 - 6 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 28-08-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 20-02-22 | 0 - 7 (0 - 5) | 0 - 5 | -0.09 | -0.12 | -0.91 | T | 0.93 | -2.50 | 0.77 | T | T |
| GER OBW | 18-09-21 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 20-09-20 | 3 - 5 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 20-10-19 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 22-03-19 | 7 - 2 (3 - 0) | 2 - 12 | -0.39 | -0.23 | -0.49 | T | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | T |
| GER OBW | 23-09-18 | 6 - 3 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
| Brinkumer SV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 27-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 12-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 05-04-25 | 4 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 29-03-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 22-03-25 | 6 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 15-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 02-03-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 22-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ESC Geestemunde |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 27-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 22-03-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-03-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-03-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Brinkumer SV |
| Brinkumer SV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||