| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UKR Second League-1] Kulykiv |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 13 | 3 | 3 | 38 | 13 | 42 | 1 | 68.4% |
| 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 7 | 23 | 1 | 70.0% |
| 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 6 | 19 | 4 | 66.7% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% |
| [UKR Second League-5] Skala 1911 Stryi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 9 | 2 | 8 | 44 | 31 | 29 | 5 | 47.4% |
| 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 16 | 10 | 9 | 33.3% |
| 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 19 | 5 | 60.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
| Kulykiv |
| Chủ - Khách |
|---|
| Skala 1911 StryiKulykiv |
| KulykivSkala 1911 Stryi |
| Skala 1911 StryiKulykiv |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D3 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| UKR D3 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| UKR D3 | 17-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kulykiv |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D3 | 22-11-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 16-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 12-11-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 08-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UKR D3 | 02-11-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 18-10-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UKR D3 | 13-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 08-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 04-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Skala 1911 Stryi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D3 | 16-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 12-11-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 08-11-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 26-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 12-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 07-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 03-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D3 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D3 | 21-09-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kulykiv |
| Kulykiv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UKR D3 | 21-03-2026 | Khách | Lisne | 112 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UKR D3 | 21-03-2026 | Chủ | Atlet Kiev | 112 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

